2011 Vietnam V-League 13th leg [ヴェトナムVリーグ]
Hoàng Anh Gia Lai | 0-1 | Sông Lam Nghệ An | 2011.04.30 |
---|---|---|---|
Lam Sơn Thanh Hóa | 3-1 | XM The Vissai Ninh Binh | 2011.05.01 |
Hòa Phát Hà Nội | 2-1 | Becamex Bình Dương | 2011.05.01 |
Ðồng Tâm Long An | 1-1 | Đồng Tháp | 2011.05.01 |
Navibank Sài Gòn | 5-0 | Hà Nội ACB | 2011.05.01 |
SHB Ðà Nẵng | 3-1 | Xi Măng Hải Phòng | 2011.05.01 |
順位 | チーム | 試合数 | 勝点 | 勝 | 分 | 負 | 得失点差 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 13 | 29 | 9 | 2 | 2 | +13 |
2 | SHB Ðà Nẵng | 13 | 25 | 7 | 4 | 2 | +11 |
3 | Đồng Tháp | 13 | 23 | 6 | 5 | 2 | +4 |
4 | Lam Sơn Thanh Hóa | 13 | 21 | 6 | 3 | 4 | +4 |
5 | Hà Nội T&T | 12 | 20 | 6 | 2 | 4 | +4 |
6 | Khatoco Khánh Hoà | 12 | 18 | 5 | 3 | 4 | +2 |
7 | Navibank Sài Gòn | 13 | 17 | 4 | 5 | 4 | +0 |
8 | XM The Vissai Ninh Binh | 13 | 15 | 4 | 3 | 6 | +0 |
9 | Hòa Phát Hà Nội | 13 | 15 | 4 | 3 | 6 | -1 |
10 | Becamex Bình Dương | 13 | 15 | 3 | 6 | 4 | -4 |
11 | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 15 | 4 | 3 | 6 | +1 |
12 | Xi Măng Hải Phòng | 13 | 12 | 2 | 6 | 5 | -10 |
13 | Hà Nội ACB | 13 | 10 | 3 | 1 | 9 | -10 |
14 | Ðồng Tâm Long An | 13 | 10 | 2 | 4 | 7 | -14 |
2011 Vietnam V-League 12th leg [ヴェトナムVリーグ]
Khatoco Khánh Hoà | 1-1 | Hòa Phát Hà Nội | 2011.04.24 |
---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | 0-0 | Đồng Tháp | 2011.04.24 |
Hà Nội ACB | 5-0 | Xi Măng Hải Phòng | 2011.04.24 |
Ðồng Tâm Long An | 0-3 | Lam Sơn Thanh Hóa | 2011.04.24 |
Navibank Sài Gòn | 3-3 | SHB Ðà Nẵng | 2011.04.24 |
XM The Vissai Ninh Binh | 3-0 | Hoàng Anh Gia Lai | 2011.04.24 |
順位 | チーム | 試合数 | 勝点 | 勝 | 分 | 負 | 得失点差 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 12 | 26 | 8 | 2 | 2 | +12 |
2 | Đồng Tháp | 12 | 22 | 6 | 4 | 2 | +4 |
3 | SHB Ðà Nẵng | 12 | 22 | 6 | 4 | 2 | +9 |
4 | Hà Nội T&T | 12 | 20 | 6 | 2 | 4 | +4 |
5 | Lam Sơn Thanh Hóa | 12 | 18 | 5 | 3 | 4 | +2 |
6 | Khatoco Khánh Hoà | 12 | 18 | 5 | 3 | 4 | +2 |
7 | XM The Vissai Ninh Binh | 12 | 15 | 4 | 3 | 5 | +2 |
8 | Becamex Bình Dương | 12 | 15 | 3 | 6 | 3 | -3 |
9 | Hoàng Anh Gia Lai | 12 | 15 | 4 | 3 | 5 | +2 |
10 | Navibank Sài Gòn | 12 | 14 | 3 | 5 | 4 | -5 |
11 | Hòa Phát Hà Nội | 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -2 |
12 | Xi Măng Hải Phòng | 12 | 12 | 2 | 6 | 4 | -8 |
13 | Hà Nội ACB | 12 | 10 | 3 | 1 | 8 | -5 |
14 | Ðồng Tâm Long An | 12 | 9 | 2 | 3 | 7 | -14 |
2011 Vietnam V-League 10th&11th leg [ヴェトナムVリーグ]
Hà Nội T&T | 0-0 | Sông Lam Nghệ An | 2011.04.05 |
---|---|---|---|
Sông Lam Nghệ An | 1-0 | XM The Vissai Ninh Binh | 2011.04.09 |
Hà Nội T&T | 4-0 | Navibank Sài Gòn | 2011.04.09 |
Hà Nội ACB | 3-1 | Ðồng Tâm Long An | 2011.04.10 |
Đồng Tháp | 2-2 | Khatoco Khánh Hoà | 2011.04.10 |
Xi Măng Hải Phòng | 2-2 | Becamex Bình Dương | 2011.04.10 |
SHB Ðà Nẵng | 2-0 | Hòa Phát Hà Nội | 2011.04.10 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2-2 | Lam Sơn Thanh Hóa | 2011.04.10 |
Xi Măng Hải Phòng | 1-3 | Hà Nội T&T | 2011.04.16 |
Đồng Tháp | 2-0 | XM The Vissai Ninh Binh | 2011.04.17 |
Hòa Phát Hà Nội | 0-1 | Ðồng Tâm Long An | 2011.04.17 |
SHB Ðà Nẵng | 1-1 | Becamex Bình Dương | 2011.04.17 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1-1 | Navibank Sài Gòn | 2011.04.17 |
Sông Lam Nghệ An | 2-0 | Hà Nội ACB | 2011.04.17 |
Lam Sơn Thanh Hóa | 1-0 | Khatoco Khánh Hoà | 2011.04.17 |
順位 | チーム | 試合数 | 勝点 | 勝 | 分 | 負 | 得失点差 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 12 | 26 | 8 | 2 | 2 | +12 |
2 | Đồng Tháp | 11 | 21 | 6 | 3 | 2 | +4 |
3 | SHB Ðà Nẵng | 11 | 21 | 6 | 3 | 2 | +9 |
4 | Hà Nội T&T | 12 | 20 | 6 | 2 | 4 | +4 |
5 | Khatoco Khánh Hoà | 11 | 17 | 5 | 2 | 4 | +2 |
6 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 15 | 4 | 3 | 4 | +5 |
7 | Lam Sơn Thanh Hóa | 11 | 15 | 4 | 3 | 4 | -1 |
8 | Becamex Bình Dương | 11 | 14 | 3 | 5 | 3 | -3 |
9 | Navibank Sài Gòn | 11 | 13 | 3 | 4 | 4 | -5 |
10 | XM The Vissai Ninh Binh | 11 | 12 | 3 | 3 | 5 | -1 |
11 | Xi Măng Hải Phòng | 11 | 12 | 2 | 6 | 3 | -3 |
12 | Hòa Phát Hà Nội | 11 | 11 | 3 | 2 | 6 | -2 |
13 | Ðồng Tâm Long An | 11 | 9 | 2 | 3 | 6 | -11 |
14 | Hà Nội ACB | 11 | 7 | 2 | 1 | 8 | -10 |
2011 Vietnam V-League 9th leg [ヴェトナムVリーグ]
Navibank Sài Gòn | 0-1 | Sông Lam Nghệ An | 2011.03.31 |
---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | 1-1 | Hà Nội T&T | 2011.03.31 |
Ðồng Tâm Long An | 0-3 | SHB Ðà Nẵng | 2011.04.03 |
XM The Vissai Ninh Binh | 2-0 | Hà Nội ACB | 2011.04.03 |
Hòa Phát Hà Nội | 1-1 | Xi Măng Hải Phòng | 2011.04.03 |
Lam Sơn Thanh Hóa | 3-0 | Đồng Tháp | 2011.04.03 |
Khatoco Khánh Hoà | 2-1 | Hoàng Anh Gia Lai | 2011.04.03 |
順位 | チーム | 試合数 | 勝点 | 勝 | 分 | 負 | 得失点差 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 9 | 19 | 6 | 1 | 2 | +9 |
2 | Đồng Tháp | 9 | 17 | 5 | 2 | 2 | +2 |
3 | SHB Ðà Nẵng | 9 | 17 | 5 | 2 | 2 | +7 |
4 | Khatoco Khánh Hoà | 9 | 16 | 5 | 1 | 3 | +3 |
5 | Hoàng Anh Gia Lai | 9 | 13 | 4 | 1 | 4 | +5 |
6 | Hà Nội T&T | 9 | 13 | 4 | 1 | 4 | -2 |
7 | Navibank Sài Gòn | 9 | 12 | 3 | 3 | 3 | -1 |
8 | XM The Vissai Ninh Binh | 9 | 12 | 3 | 3 | 3 | +2 |
9 | Becamex Bình Dương | 9 | 12 | 3 | 3 | 3 | -3 |
10 | Hòa Phát Hà Nội | 9 | 11 | 3 | 2 | 4 | +1 |
11 | Xi Măng Hải Phòng | 9 | 11 | 2 | 5 | 2 | -1 |
12 | Lam Sơn Thanh Hóa | 9 | 11 | 3 | 2 | 4 | -2 |
13 | Ðồng Tâm Long An | 9 | 6 | 1 | 3 | 5 | -10 |
14 | Hà Nội ACB | 9 | 4 | 1 | 1 | 7 | -10 |
2011 Vietnam V-League 8th leg [ヴェトナムVリーグ]
Becamex Bình Dương | 1-4 | Sông Lam Nghệ An | 2011.03.26 |
---|---|---|---|
Đồng Tháp | 3-1 | Hà Nội T&T | 2011.03.26 |
XM The Vissai Ninh Binh | 2-0 | Xi Măng Hải Phòng | 2011.03.27 |
Hòa Phát Hà Nội | 1-2 | Hoàng Anh Gia Lai | 2011.03.27 |
Lam Sơn Thanh Hóa | 3-3 | SHB Ðà Nẵng | 2011.03.27 |
Khatoco Khánh Hoà | 1-0 | Hà Nội ACB | 2011.03.27 |
Ðồng Tâm Long An | 1-1 | Navibank Sài Gòn | 2011.03.27 |
順位 | チーム | 試合数 | 勝点 | 勝 | 分 | 負 | 得失点差 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | 8 | 17 | 5 | 2 | 1 | +5 |
2 | Sông Lam Nghệ An | 8 | 16 | 5 | 1 | 2 | +8 |
3 | SHB Ðà Nẵng | 8 | 14 | 4 | 2 | 2 | +4 |
4 | Hoàng Anh Gia Lai | 8 | 13 | 4 | 1 | 3 | +6 |
5 | Khatoco Khánh Hoà | 8 | 13 | 4 | 1 | 3 | +2 |
6 | Navibank Sài Gòn | 8 | 12 | 3 | 3 | 2 | +0 |
7 | Hà Nội T&T | 8 | 12 | 4 | 0 | 4 | -2 |
8 | Becamex Bình Dương | 8 | 11 | 3 | 2 | 3 | -3 |
9 | Hòa Phát Hà Nội | 8 | 10 | 3 | 1 | 4 | +1 |
10 | Xi Măng Hải Phòng | 8 | 10 | 2 | 4 | 2 | -1 |
11 | XM The Vissai Ninh Binh | 8 | 9 | 2 | 3 | 3 | +0 |
12 | Lam Sơn Thanh Hóa | 8 | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 |
13 | Ðồng Tâm Long An | 8 | 6 | 1 | 3 | 4 | -7 |
14 | Hà Nội ACB | 8 | 4 | 1 | 1 | 6 | -8 |
2011 Vietnam V-League 7th leg [ヴェトナムVリーグ]
Hà Nội ACB | 3-3 | Becamex Bình Dương | 2011.03.19 |
---|---|---|---|
Hà Nội T&T | 2-1 | XM The Vissai Ninh Binh | 2011.03.20 |
Xi Măng Hải Phòng | 2-0 | Navibank Sài Gòn | 2011.03.20 |
Sông Lam Nghệ An | 3-0 | Lam Sơn Thanh Hóa | 2011.03.20 |
Hoàng Anh Gia Lai | 3-0 | Ðồng Tâm Long An | 2011.03.20 |
SHB Ðà Nẵng | 1-1 | Khatoco Khánh Hoà | 2011.03.20 |
Đồng Tháp | 3-1 | Hòa Phát Hà Nội | 2011.03.20 |
順位 | チーム | 試合数 | 勝点 | 勝 | 分 | 負 | 得失点差 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | 7 | 14 | 4 | 2 | 1 | +3 |
2 | Sông Lam Nghệ An | 7 | 13 | 3 | 1 | 2 | +5 |
3 | SHB Ðà Nẵng | 7 | 13 | 4 | 1 | 2 | +4 |
4 | Hà Nội T&T | 7 | 12 | 4 | 0 | 3 | +0 |
5 | Navibank Sài Gòn | 7 | 11 | 3 | 2 | 2 | +0 |
6 | Becamex Bình Dương | 7 | 11 | 3 | 2 | 2 | +0 |
7 | Xi Măng Hải Phòng | 7 | 10 | 2 | 4 | 1 | +1 |
8 | Hoàng Anh Gia Lai | 7 | 10 | 3 | 1 | 3 | +5 |
9 | Hòa Phát Hà Nội | 7 | 10 | 3 | 1 | 3 | +2 |
10 | Khatoco Khánh Hoà | 7 | 10 | 3 | 1 | 3 | +1 |
11 | Lam Sơn Thanh Hóa | 7 | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 |
12 | XM The Vissai Ninh Binh | 7 | 6 | 1 | 3 | 3 | -2 |
13 | Ðồng Tâm Long An | 7 | 5 | 1 | 2 | 4 | -7 |
14 | Hà Nội ACB | 7 | 4 | 1 | 1 | 5 | -7 |
2011 Vietnam V-League 6th leg [ヴェトナムVリーグ]
Sông Lam Nghệ An | 1-0 | SHB Ðà Nẵng | 2011.03.11 |
---|---|---|---|
Hà Nội T&T | 4-1 | Ðồng Tâm Long An | 2011.03.12 |
XM The Vissai Ninh Binh | 1-1 | Hòa Phát Hà Nội | 2011.03.13 |
Xi Măng Hải Phòng | 1-1 | Hoàng Anh Gia Lai | 2011.03.13 |
Becamex Bình Dương | 4-3 | Lam Sơn Thanh Hóa | 2011.03.13 |
Navibank Sài Gòn | 2-1 | Khatoco Khánh Hoà | 2011.03.13 |
Hà Nội ACB | 2-0 | Đồng Tháp | 2011.03.13 |
順位 | チーム | 試合数 | 勝点 | 勝 | 分 | 負 | 得失点差 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Ðà Nẵng | 6 | 12 | 4 | 0 | 2 | +4 |
2 | Navibank Sài Gòn | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | +2 |
3 | Đồng Tháp | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | +1 |
4 | Sông Lam Nghệ An | 6 | 10 | 3 | 1 | 2 | +2 |
5 | Becamex Bình Dương | 6 | 10 | 3 | 1 | 2 | +0 |
6 | Hòa Phát Hà Nội | 6 | 10 | 3 | 1 | 2 | +4 |
7 | Khatoco Khánh Hoà | 6 | 9 | 3 | 0 | 3 | +1 |
8 | Hà Nội T&T | 6 | 9 | 3 | 0 | 3 | -1 |
9 | Xi Măng Hải Phòng | 6 | 7 | 1 | 4 | 1 | -1 |
10 | Hoàng Anh Gia Lai | 6 | 7 | 2 | 1 | 3 | +2 |
11 | Lam Sơn Thanh Hóa | 6 | 7 | 2 | 1 | 3 | -2 |
12 | XM The Vissai Ninh Binh | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 |
13 | Ðồng Tâm Long An | 6 | 5 | 1 | 2 | 3 | -4 |
14 | Hà Nội ACB | 6 | 3 | 1 | 0 | 5 | -7 |
2011 Vietnam V-League 5th leg [ヴェトナムVリーグ]
Hòa Phát Hà Nội | 2-0 | Navibank Sài Gòn | 2011.03.06 |
---|---|---|---|
Lam Sơn Thanh Hóa | 1-1 | Xi Măng Hải Phòng | 2011.03.06 |
Đồng Tháp | 3-2 | Sông Lam Nghệ An | 2011.03.06 |
SHB Ðà Nẵng | 3-1 | Hà Nội ACB | 2011.03.06 |
Hoàng Anh Gia Lai | 4-1 | Hà Nội T&T | 2011.03.06 |
Ðồng Tâm Long An | 1-2 | Becamex Bình Dương | 2011.03.06 |
Khatoco Khánh Hoà | 0-1 | XM The Vissai Ninh Binh | 2011.03.06 |
順位 | チーム | 試合数 | 勝点 | 勝 | 分 | 負 | 得失点差 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Ðà Nẵng | 5 | 12 | 4 | 0 | 1 | +5 |
2 | Đồng Tháp | 5 | 11 | 3 | 2 | 0 | +3 |
3 | Hòa Phát Hà Nội | 5 | 9 | 3 | 0 | 2 | +4 |
4 | Khatoco Khánh Hoà | 5 | 9 | 3 | 0 | 2 | +2 |
5 | Navibank Sài Gòn | 5 | 8 | 2 | 2 | 1 | +1 |
6 | Sông Lam Nghệ An | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | +1 |
7 | Becamex Bình Dương | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | -1 |
8 | Lam Sơn Thanh Hóa | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | -1 |
9 | Hoàng Anh Gia Lai | 5 | 6 | 2 | 0 | 3 | +2 |
10 | Xi Măng Hải Phòng | 5 | 6 | 1 | 3 | 1 | -1 |
11 | Hà Nội T&T | 5 | 6 | 2 | 0 | 3 | -4 |
12 | Ðồng Tâm Long An | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 |
13 | XM The Vissai Ninh Binh | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 |
14 | Hà Nội ACB | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | -9 |
2011 Vietnam V-League 4th leg [ヴェトナムVリーグ]
Lam Sơn Thanh Hóa | 1-0 | Hà Nội T&T | 2011.02.25 |
---|---|---|---|
Khatoco Khánh Hoà | 1-0 | Sông Lam Nghệ An | 2011.02.25 |
Navibank Sài Gòn | 3-2 | Becamex Bình Dương | 2011.02.27 |
Ðồng Tâm Long An | 1-1 | Xi Măng Hải Phòng | 2011.02.27 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2-3 | Đồng Tháp | 2011.02.27 |
Hòa Phát Hà Nội | 2-1 | Hà Nội ACB | 2011.02.27 |
SHB Ðà Nẵng | 2-1 | XM The Vissai Ninh Binh | 2011.02.27 |
順位 | チーム | 試合数 | 勝点 | 勝 | 分 | 負 | 得失点差 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Ðà Nẵng | 4 | 9 | 3 | 0 | 1 | +3 |
2 | Khatoco Khánh Hoà | 4 | 9 | 3 | 0 | 1 | +3 |
3 | Navibank Sài Gòn | 4 | 8 | 2 | 2 | 0 | +3 |
4 | Đồng Tháp | 4 | 8 | 2 | 2 | 0 | +2 |
5 | Sông Lam Nghệ An | 4 | 7 | 2 | 1 | 1 | +2 |
6 | Hòa Phát Hà Nội | 4 | 6 | 2 | 0 | 2 | +2 |
7 | Hà Nội T&T | 4 | 6 | 2 | 0 | 2 | -1 |
8 | Lam Sơn Thanh Hóa | 4 | 6 | 2 | 0 | 2 | -1 |
9 | Ðồng Tâm Long An | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | +0 |
10 | Xi Măng Hải Phòng | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | -1 |
11 | Becamex Bình Dương | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 |
12 | Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | -1 |
13 | XM The Vissai Ninh Binh | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | -2 |
14 | Hà Nội ACB | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | -7 |
2011 Vietnam V-League 3rd leg [ヴェトナムVリーグ]
Hà Nội T&T | 0-2 | SHB Ðà Nẵng | 2011.02.18 |
---|---|---|---|
Xi Măng Hải Phòng | 1-1 | Đồng Tháp | 2011.02.19 |
Sông Lam Nghệ An | 2-1 | Hòa Phát Hà Nội | 2011.02.19 |
Navibank Sài Gòn | 3-1 | Lam Sơn Thanh Hóa | 2011.02.19 |
XM The Vissai Ninh Binh | 1-2 | Ðồng Tâm Long An | 2011.02.19 |
Becamex Bình Dương | 1-3 | Khatoco Khánh Hoà | 2011.02.19 |
Hà Nội ACB | 1-3 | Hoàng Anh Gia Lai | 2011.02.19 |
順位 | チーム | 試合数 | 勝点 | 勝 | 分 | 負 | 得失点差 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | +3 |
2 | SHB Ðà Nẵng | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | +2 |
3 | Khatoco Khánh Hoà | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | +2 |
4 | Hà Nội T&T | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | +0 |
5 | Navibank Sài Gòn | 3 | 5 | 1 | 2 | 0 | +2 |
6 | Đồng Tháp | 3 | 5 | 1 | 2 | 0 | +1 |
7 | Ðồng Tâm Long An | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | +0 |
8 | Becamex Bình Dương | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | -1 |
9 | Xi Măng Hải Phòng | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | -1 |
10 | Hòa Phát Hà Nội | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | +1 |
11 | Hoàng Anh Gia Lai | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | +0 |
12 | Lam Sơn Thanh Hóa | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 |
13 | XM The Vissai Ninh Binh | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | -1 |
14 | Hà Nội ACB | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -6 |